--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút gọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút gọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút gọn
+
(toán) Reduce
Rút gọn một phân số
To reduce a fraction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút gọn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rút gọn"
:
ruột gan
rút gọn
Những từ có chứa
"rút gọn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
rút gọn
:
(toán) ReduceRút gọn một phân sốTo reduce a fraction